GIỚI THIỆU DÒNG XE TOYOTA Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 là phiên bản nâng cấp (Facelift) của mẫu SUV trứ danh Toyota Corolla Cross. Phiên bản này được Toyota Việt Nam giới thiệu đến khách hàng tại thị trường Việt Nam vào thời điểm đầu tháng 5/2024 vừa qua. Trong lần nâng cấp này, Corolla Cross 2024 bỏ bản G (bản tiêu chuẩn), chỉ còn hai phiên bản là 1.8 V giá 820-828 triệu đồng và 1.8 HEV giá 905-913 triệu đồng. Như vậy so với giá cũ, hai bản đã giảm khoảng 40 và 50 triệu đồng.
Trong bài viết dưới đây, choxeonline.vn sẽ giới thiệu đến quý khách hàng thông tin chi tiết về xe Toyota Corolla Cross 2024: Giá bán, giá lăn bánh, thông số kỹ thuật, thiết kế ...
1. Các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024
Theo công bố mới nhất, Toyota Corolla Cross 2024 có tất cả 2 phiên bản:
-
2. Giá xe Toyota Corolla Cross 2024 (Tháng 5/2024)
Toyota Việt Nam đang phân phối dòng xe Toyota Corolla Cross 2024 với 2 phiên bản. Giá xe Toyota Corolla Cross 2024 đang giao động trong khoảng từ 820 triệu - 828 triệu đồng. Trong đó, bản 1.8V có giá bán 820 triệu và bản 1.8HEV Hybrid có giá bán 905 triệu đồng.
Tên phiên bản
Giá niêm yết
Lăn bánh tại HN
Lăn bánh tại TP.HCM
Lăn bánh tại Hà Tĩnh
Lăn bánh tại các tỉnh khác
820 triệu VNĐ
940.737.000 VNĐ
924.337.000 VNĐ
913.537.000 VNĐ
905.337.000 VNĐ
905 triệu VNĐ
1.035.937.000 VNĐ
1.017.837.000 VNĐ
1.007.887.000 VNĐ
998.837.000 VNĐ
3. Thiết kế ngoại thất
3.1 Tổng quan ngoại hình
Ngoại thất của Toyota Corolla Cross 2024 bản cập nhật gần như giữ nguyên so với bản hiện hành tại Việt Nam. Các thông số kích thước, trang bị bên ngoài không có quá nhiều sự thay đổi. Toyota vẫn giữ lại những đường nét thể thao, khỏe khoắn vốn làm nên thương hiệu cho sản phẩm của họ.
-
-
3.2 Thông số kích thước
Kích thước Corolla Cross 2024 nằm giữa phân khúc gầm cao cỡ B và C, với dài, rộng, cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 (mm). Chiều dài cơ sở của xe là 2.640 mm, lớn hơn mẫu xe hạng B lớn nhất là Honda HR-V 30 mm nhưng nhỏ hơn mẫu xe hạng C nhỏ nhất là Hyundai Tuson 30 mm. Bán kính quay vòng 5,2 m và dung tích hành lý 440 lít, Corolla Cross đang thể hiện ưu thế với đối thủ hạng B nhưng thua thiệt một chút về không gian so với mẫu hạng C.....
Tuy có kích thước lớn nhưng xe lại có khoảng sáng gầm khiêm tốn, chỉ 161 mm, thấp hơn so với cả phân khúc B và C. Các đối thủ như Mazda CX-30, Peugeot 2008 đều có khoảng sáng từ 175 mm trở lên.
Kích thước Corolla Cross
Thông số
Dài x rộng x cao (mm)
4.460 x 1.825 x 1.620
Chiều dài cơ sở (mm)
2.640
Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
Bán kính quay đầu (m)
5,2
3.3 Khung gầm và hệ thống treo
Corolla Cross 2024 sử dụng hệ thống treo trước kiểu Macpherson với thanh cân bằng khá phổ biến, tuy nhiên hệ thống treo sau là bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng. Đây cũng là hệ thống treo đang được sử dụng trên mẫu xe Kia Seltos. Phanh xe sử dụng ở cả trước và sau đều là dạng phanh đĩa.
3.4 Thiết kế đầu xe
-
-
Chiếc crossover cỡ B+ làm mới ngoại hìnhvới lưới tản nhiệt thiết kế dạng tổ ong, phảng phất cách tạo hình trên Lexus RX. Cụm đèn pha LED mới sắc nét hơn, tích hợp đèn báo rẽ kiểu dòng chảy. Cụm đèn hậu LED thiết kế lại, dễ nhận diện hơn. Giá nóc, cánh gió và bộ vành giữ nguyên.
3.5 Thân xe
Nhìn từ bên hông, thân xe Toyota Corolla Cross 2024 có form dáng đẹp, khá sang với kiểu đầu xe thon dài. Những đường nét thiết kế gân guốc tiếp tục được sử dụng càng tạo cảm giác năng động, thể thao.
-
Cửa kính được viền chrome trên cao, kết hợp cột chữ C màu đen tạo hiệu ứng trần xe nổi bắt mắt. Phía trên có thanh giá nóc và ăng ten vây cá. Vòm bánh xe Corolla Cross thiết kế vuông vắn. Toàn bộ cạnh dưới thân xe được ốp nhựa mờ chạy dài từ trước đến sau, nhấn ở khu vực trung tâm là phần ốp to bản hơn.
Gương chiếu hậu Toyota Corolla Cross thiết kế tách rời cột A phối hai màu, tích hợp đầy đủ các tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ. Riêng bản 1.8V và 1.8HV có thêm tính năng tự điều chỉnh khi lùi.
3.6 Đuôi xe
Ở phần đuôi của Toyota Corolla Cross thì được trang bị cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED. Xe có ăng-ten kiểu vây cá mập cùng cánh lướt gió phía trên đi kèm với đèn báo phanh trên cao. Ngoài ra Corolla Cross cũng được trang bị đầy đủ camera lùi và hệ thống cảm biến phía sau xe.
3.7 Hệ thống gương, cửa
Gương chiếu hậu của Corolla Cross khá lớn với đầy đủ công nghệ tiện nghi như gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ. Một điểm cộng nữa là gương xe được đặt ở vị trí cánh cửa thay vì ở góc chữ A như đối thủ Kia Seltos, nhờ vậy tầm quan sát của lái xe rộng hơn.
Tay nắm cửa của Corolla Cross chỉ được sơn cùng màu xe chứ không mạ crom. Tuy nhiên cánh cửa lại được trang bị ốp phía dưới giúp che chắn cho phần babule khỏi bị bắn bẩn khi xe đi vào các cung đường bùn đất.
3.8 Thiết kế mâm, lốp
Cả hai phiên bản xe Toyota Corolla Cross 2024 đều được trang bị hệ thống mâm lốp 5 chấu kép vô cùng đẹp mắt và thể thao. Kích thước của mâm là 17 inch, cùng với lốp 215/60R17. Trong khi đó, trên bản Hybrid sử dụng bộ mâm kích thước 18 inch và lốp 225/50R18.
3.9 Tổng hợp trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất Corolla Cross
1.8V
1.8HEV
Đèn trước
LED
LED
Đèn tự động bật/tắt
Có
Có
Đèn chiếu xa tự động
Có
Có
Đèn chạy ban ngày
LED
LED
Đèn sương mù
LED
LED
Đèn hậu
LED
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Tự điều chỉnh khi lùi
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Tự điều chỉnh khi lùi
Lốp
225/50R18
225/50R18
4. Thiết kế nội thất
Nội thất xe Corolla Cross 2024 thiết kế không đổi so với phiên bản tiền nhiệm. Hãng xe Nhật Bản bổ sung tùy chọn màu đen hoặc đỏ cho nội thất và trang trí đường chỉ khâu tương phản. Sau vô-lăng là màn hình hiển thị đa thông tin 12,3 inch. Trong khi màn hình cảm ứng giải trí loại 9 inch trên bản máy xăng và 10,1 inch bản hybrid.
4.1 Vô lăng
Xe được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da, trợ lực điện có thể điều chỉnh 4 hướng với đầy đủ hệ thống nút bấm điều chỉnh menu, hệ thống loa, đàm thoại rảnh tay, Cruise Control… Bảng đồng hồ được thiết kế dạng kỹ thuật số vô cùng đẹp mắt. Phía dưới vô lăng và bảng đồng hồ là nút khởi động Start/Stop sử dụng cùng chìa khóa thông minh.
-
4.2 Màn hình giải trí
Chính giữa là màn hình giải trí cảm ứng với kích thước 9 inch. Màn hình hiển thị sắc nét với đầy đủ chức năng xem camera, nghe nhạc, nghe Radio, kết nối Apple Carplay, Android Auto… Phía dưới là cụm điều chỉnh hệ thống điều hòa tự động 2 vùng.
4.3 Hệ thống cần số
Khu vực cần số được trang bị thêm hệ thống nút chuyển đổi chế độ lái, nút hỗ trợ cân bằng điện tử… Xe có được trang bị hộc để đồ tỳ tay cho khoang lái có kích thước khá lớn và có thể trượt ra vào.
4.4 Hệ thống ghế
Cả hai phiên bản của Corolla Cross đều được trang bị ghế bọc da vô cùng sang trọng. Hàng ghế bên trên được thiết kế ôm hơn, tăng thêm sự thoải mái cho người lái và hành khách. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách phía trước thì chỉnh cơ 4 hướng.
Hàng ghế thứ hai có khoảng cách khá tốt so với hàng ghế thứ nhất, điều này giúp người ngồi có một không gian rộng rãi thoải mái nhất. Hàng ghế sau có thể điều chỉnh độ ngả của ghế cũng như được trang bị đầy đủ bệ tỳ tay có khay đựng cốc, các hộc để đồ, cửa gió điều hòa riêng, cổng sạc USB...
4.5 Chi tiết nội thất khác
Một số chi tiết nội thất nổi bật khác trên chiếc Corolla Cross có thể kể đến như hệ thống cửa kính một chạm ở tất cả các ghế, hệ thống 6 loa trên xe, cửa sổ trời ở trên cả hai phiên bản.
4.6 Khoang hành lý thể tích 440 lít
Khoang hành lý Toyota Corolla Cross 2024 dung tích 440L, khá thoải mái với nhu cầu chung của người dùng phân khúc này. Trong trường hợp cần mở rộng, hàng ghế sau có thể gập tỉ lệ 6:4, cơ chế gập đơn giản có thể thực hiện từ hàng ghế sau hoặc ở khoang hành lý.
4.7 Tổng hợp trang bị nội thất
Nội thất Corolla Cross
1.8V
1.8HEV
Vô lăng
Bọc da
Bọc da
Vô lăng có nút điều khiển
Có
Có
Đồng hồ
Kỹ thuật số
Kỹ thuật số
Màn hình hiển thị đa thông tin
4.2 inch
7 inch
Điều khiển hành trình
Chủ động
Chủ động
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có
Có
Chất liệu ghế
Bọc da
Bọc da
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Ghế phụ trước
Chỉnh cơ 4 hướng
Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau
Gập 6:4
Gập 6:4
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Có
Có
Màn hình cảm ứng
9 inch
9 inch
Âm thanh
6 loa
6 loa
Kết nối
Kết nối điện thoại
Apple CarPaly/Android Auto
Apple CarPaly/Android Auto
Điều khiển bằng giọng nói, đàm thoại rảnh tay
Có
Có
Khoá cửa điện, khoá cửa từ xa
Có
Có
Cửa sổ trời
Có
Có
Cốp điện rảnh tay
Có
Có
5. Động cơ và Hộp số
Thông số kỹ thuật động cơ của Toyota Corolla Cross 2024 như sau:
-
Động cơ xăng 1.8L 2ZR-FE 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất cực đại 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 172Nm tại 4.000 vòng/phút.
-
Động cơ hybrid kết hợp động cơ xăng 1.8L 2ZR-FE 4 xy lanh thẳng hàng công suất cực đại 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 172Nm tại 4.000 vòng/phút và động cơ điện công suất tối đa 53 mã lực, mô men xoắn tối đa 163Nm.
-
Xe sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT, dẫn động cầu trước.
Thông số kỹ thuật Corolla Cross
1.8V
1.8HV
Động cơ
1.8L xăng
1.8L xăng – điện
Công suất cực đại (Ps/rpm)
138/6.400
97/6.400
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
172/4.000
142/4.000
Động cơ điện
Không
53 mã lực/163 Nm
Chế độ lái
Không
3 chế độ
Hộp số
CVT
CVT
Dẫn động
Cầu trước
Cầu trước
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Bán phụ thuộc
McPherson/Bán phụ thuộc
Phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa
Đĩa/Đĩa
6. Trang bị an toàn
Hệ thống an toàn là một trong những điểm sáng gây chú ý nhất trên Toyota Corolla Cross 2024. Ngoài những tính năng an toàn quen thuộc, Toyota Corolla Cross bản 1.8HV và 1.8V được trang bị thêm gói Toyota Safety Sense. Đây là mẫu xe đầu tiên tại thị trường Việt Nam áp dụng gói công nghệ an toàn tiên tiến này.
Gói Toyota Safety Sense bao gồm các tính năng an toàn chủ động hiện đại hàng đầu như: cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệnh làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, camera 360 độ…
Trang bị an toàn Corolla Cross
1.8V
1.8HV
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA
Có
Có
Cân bằng điện tử
Có
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có
Có
Kiểm soát lực kéo
Có
Có
Cảnh báo áp suất lốp
Có
Có
Cảnh báo điểm mù
Có
Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có
Có
Cảnh báo tiền va chạm
Có
Có
Cảnh báo chệnh làn đường
Có
Có
Hỗ trợ giữ làn đường
Có
Có
Số túi khí
7
7
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Có
Có
Camera 360 độ
Có
Có
7. Khả năng vận hành
Do được trang bị vô lăng trợ lực điện, Toyota Corolla Cross 2024 cho cảm giác lái nhẹ nhàng khi đi trong đường phố nhưng vẫn rất đầm chắc trên những cung đường xa lộ. Một điểm cộng nữa là số vòng quay vô lăng từ khóa trái sang khóa phải của xe chỉ ở mức 2,7 vòng, điều này giúp cho xe dễ dàng di chuyển, luồn lách ở các ngã rẽ trên các cung đường phố hoặc các đoạn đường có nhiều khúc cua.
Với hệ thống treo kiểu Macpherson phía trước và dầm xoắn phía sau, xe cho khả năng vận hành một cách êm ái khi di chuyển tốc độ thấp trong đô thị cũng như đem lại sự cân bằng khi di chuyển tốc độ cao. Ngoài ra, hộp số CVT vô cấp của Corolla Cross hoạt động một cách vô cùng mượt mà và nhẹ nhàng trong mọi tình huống, mọi dải tốc độ dù là di chuyển ở tốc độ thấp, tốc độ cao hay thốc ga tăng tốc.
Khả năng cách âm
Khả năng cách âm Toyota Corolla Cross 2024 khá tốt so với mặt bằng chung phân khúc. Riêng ở dải tốc độ cao trên 100 km/h tiếng gió qua khe cửa vẫn ít, nhưng tiếng lốp vọng từ gầm xe nghe khá rõ do thành lốp mỏng, lazang lớn. Khi chạy tốc độ cao, động cơ do một phần xe sử dụng hộp số vô cấp nên có tiếng máy tương đối ồn. Đây là nhược điểm khó tránh khỏi.
8. Mức tiêu hao nhiên liệu
Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của xe Toyota Corolla Cross 2024 giao động trong mức khoảng từ 6 lít/100 km đường ngoài đô thị, 10-11 lít/100 km đường đô thị và gần 8 lít/100 km đường kết hợp.
Đối với bản 1.8HV, mức tiêu thụ nhiên liệu còn ấn tượng hơn: 4.5 lít/100 km đường ngoài đô thị, 3.7 lít/100 km đường đô thị và 4.2 lít/100 km đường kết hợp. Đây là một mức tiêu thụ cực kỳ tiết kiệm nhờ vào động cơ điện có công suất lên tới 72 mã lực giúp tiết kiệm đến 40% nhiên liệu.
Mức tiêu hao nhiên liệu Corolla Cross (lít/100km)
Trong đô thị
Ngoài đô thị
Hỗn hợp
Bản xăng thường
10,3
6,1
7,6
Bản hybrid
4,5
3,7
4,2
Nguồn: Sưu tầm
-
-